Có 4 kết quả:

吊兰 diào lán ㄉㄧㄠˋ ㄌㄢˊ吊篮 diào lán ㄉㄧㄠˋ ㄌㄢˊ吊籃 diào lán ㄉㄧㄠˋ ㄌㄢˊ吊蘭 diào lán ㄉㄧㄠˋ ㄌㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) hanging orchid (Chlorophytum comosum)
(2) bracket plant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hanging basket (for flowers)
(2) gondola (of cable car)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hanging basket (for flowers)
(2) gondola (of cable car)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hanging orchid (Chlorophytum comosum)
(2) bracket plant

Bình luận 0